Тест 59
Свидание:
Время, потраченное на тест::
Score:
|
Thu Nov 14, 2024
|
0/10
Нажмите на слово
1. | Ащ (хъулъфыгъ) нэмыцыбзэр зэрегъашIэ. |
Anh ấy tiếng Đức.
See hint
|
2. | Фильмыр гъэшIэгъоныгъэ. |
Bộ hay.
See hint
|
3. | КIымафэр чъыIэ. |
đông lạnh.
See hint
|
4. | Бэрэ зекIо окIуа? |
Bạn có lại nhiều không?
See hint
|
5. | Унэм телевизор итэп. |
Ở trong không có vô tuyến.
See hint
|
6. | МэшIокур сыдигъуа Венэ къызынэсрэр? |
Tầu hỏa nào đến Wien?
See hint
|
7. | Бензиныр къыухыгъ. |
Tôi không xăng nữa.
See hint
|
8. | О сыд игъоу къысфэплъэгъун плъэкIыщт? |
Bạn có giới thiệu cho tôi chút gì không?
See hint
|
9. | Тыдэ зыщыптIэкIын плъэкIыщт? |
Phòng thay áo ở đâu?
See hint
|
10. | МэлэкIэн |
đói.
See hint
|