ሙከራ 40



ቀን:
በፈተና ላይ የሚያሳልፈው ጊዜ;:
Score:


Wed Dec 31, 2025

0/10

አንድ ቃል ላይ ጠቅ ያድርጉ
1. ለንደን ታላቃ ብሪታንያ ውስጥ ነው።
London ở Anh   See hint
2. እሷ ኮምፒተር ላይ የምትሰራው።
Cô ấy làm với máy vi tính   See hint
3. ሰላጣውን እኔ ባጥበው ይሻላል?
Có cần rửa rau không?   See hint
4. እዛ ተራራው ይታይካል /ሻል?
có thấy núi ở đó không?   See hint
5. ሌላ እርጎ እባክህ/ሽ።
một phần sữa chua nữa ạ   See hint
6. እባክዎ ታክሲ ይጥሩልኝ።
Bạn ơn gọi tắc xi   See hint
7. ግመሎቹ የት ናቸው?
Nhũng con đà ở đâu?   See hint
8. የዋና ልብስ አለህ/ሽ?
có áo tắm không?   See hint
9. እሷ እዚያ የለችም።
ấy không có ở đó   See hint
10. ብዙ ጊዜ አውቶቡስ እጓዛለሁ.
Tôi thường đi xe   See hint