ሙከራ 57
![]() |
ቀን:
በፈተና ላይ የሚያሳልፈው ጊዜ;:
Score:
|
Tue Feb 18, 2025
|
0/10
አንድ ቃል ላይ ጠቅ ያድርጉ
1. | እኔ እንግሊዘኛ እማራለው። |
Tôi học Anh.
See hint
|
2. | ትላንትና ቅዳሜ ነበረ። |
Hôm qua thứ bảy.
See hint
|
3. | ጸሐይ በበጋ ትደምቃለች / ትበራለች። |
Mùa hè nắng.
See hint
|
4. | እኔን አይረብሽኝም። |
Cái đó làm phiền tôi.
See hint
|
5. | ሊጠግኑት ይችላሉ? |
Bạn có gọi người đến để sửa không?
See hint
|
6. | ወደ ፕራጉ ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው። |
Tôi muốn vé đến Prag.
See hint
|
7. | ጎማ መቀየር ይችላሉ? |
Bạn thay xe được không?
See hint
|
8. | መሐል አካባቢ መቀመጥ እፈልጋለው። |
Tôi muốn ở giữa.
See hint
|
9. | ውሃ ውስጥ ዘሎ መግባት ትችላለህ/ያለሽ? |
Bạn có nhảy xuống nước được không?
See hint
|
10. | እሷ ደብሯታል። |
Chị ấy chán.
See hint
|