ሙከራ 82
ቀን:
በፈተና ላይ የሚያሳልፈው ጊዜ;:
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
አንድ ቃል ላይ ጠቅ ያድርጉ
1. | ስድስት | |
2. | ሐምሌ ፤ ነሐሴ ፤ መስከረም |
Tháng bảy, tám, chín,
See hint
|
3. | እዛ ባለሶስት ሶፋ እና ባለአንድ ሶፋዎች አሉ። |
kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
See hint
|
4. | አውቶቢሱ አመለጠህ/ሽ? |
Bạn bị xe buýt rồi à?
See hint
|
5. | ከስኳር ጋር እባክህ/ሽ/ዎ። |
đường ạ
See hint
|
6. | እባክዎ 7፤00 ሰኣት ላይ ሊቀሰቅሱኝ ይችላሉ? |
Bạn sẽ thức tôi vào lúc . giờ được không?
See hint
|
7. | በመሻለኪያው ውስጥ ይንዱ። |
Bạn đi đường hầm
See hint
|
8. | ከእርስዎ ጋር መቀመጥ እችላለው? |
Tôi có ngồi bên cạnh bạn không?
See hint
|
9. | ዳቦ መግዛት እፈልጋለው። |
muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
See hint
|
10. | የመድሃኒት ማዘዣ ወረቀት እሰጥዎታለው። |
Tôi đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.
See hint
|