ሙከራ 82



ቀን:
በፈተና ላይ የሚያሳልፈው ጊዜ;:
Score:


Sun Nov 17, 2024

0/10

አንድ ቃል ላይ ጠቅ ያድርጉ
1. ስድስት
2. ሐምሌ ፤ ነሐሴ ፤ መስከረም
Tháng bảy, tám, chín,   See hint
3. እዛ ባለሶስት ሶፋ እና ባለአንድ ሶፋዎች አሉ።
kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.   See hint
4. አውቶቢሱ አመለጠህ/ሽ?
Bạn bị xe buýt rồi à?   See hint
5. ከስኳር ጋር እባክህ/ሽ/ዎ።
đường ạ   See hint
6. እባክዎ 7፤00 ሰኣት ላይ ሊቀሰቅሱኝ ይችላሉ?
Bạn sẽ thức tôi vào lúc . giờ được không?   See hint
7. በመሻለኪያው ውስጥ ይንዱ።
Bạn đi đường hầm   See hint
8. ከእርስዎ ጋር መቀመጥ እችላለው?
Tôi có ngồi bên cạnh bạn không?   See hint
9. ዳቦ መግዛት እፈልጋለው።
muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.   See hint
10. የመድሃኒት ማዘዣ ወረቀት እሰጥዎታለው።
Tôi đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.   See hint