الاختبار 17
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Wed Jan 15, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
1. | الجدة |
Người
See hint
|
2. | ثمانٍية | |
3. | البرتقالة برتقالية. |
Quả / cam màu da cam.
See hint
|
4. | أعندك بزّال؟ |
Bạn có mở nút bần không?
See hint
|
5. | هل هنالك معالم اخرى جديرة بالرؤيا؟ |
Ngoài ra có cảnh đẹp nào nữa không?
See hint
|
6. | أريد فواكه أو جبنة. |
Tôi hoa quả / trái cây hoặc phó mát.
See hint
|
7. | إنه يركب دراجة نارية. |
Anh ấy xe máy.
See hint
|
8. | كم هو رسم الدخول؟ |
Vé vào bao nhiêu tiền?
See hint
|
9. | أيمكننااستئجار مظلة؟ |
Ở đây thể thuê ô che nắng không?
See hint
|
10. | أفتش عن محل بيع حلويات. |
Tôi một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
See hint
|