الاختبار 31
|
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
| 1. | أنا أتعلم الإنجليزية. |
Tôi học Anh
See hint
|
| 2. | هل تشرب ويسكي؟ |
Bạn có uống rượu uýt-ky ?
See hint
|
| 3. | الأطباق متسخة. |
Bát bẩn
See hint
|
| 4. | هذه بطاقتي الائتمانية. |
Đây là tín dụng của tôi
See hint
|
| 5. | أريد بوظة مع القشطة |
Tôi một xuất kem với kem tươi
See hint
|
| 6. | لقد ضللنا الطريق. |
Chúng đã đi lạc đường
See hint
|
| 7. | أين الأسود؟ |
con sư tử ở đâu?
See hint
|
| 8. | في الوقت الحاضر متعادلان. |
Hiện hòa
See hint
|
| 9. | ماذا تعتقد بشأن ذلك؟ |
nghĩ sao về điều này?
See hint
|
| 10. | لدي موعد غدا صباحا. |
Tôi có hẹn vào sáng mai
See hint
|