الاختبار 31
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Fri Nov 29, 2024
|
0/10
انقر على كلمة
1. | مرحبًا! / نهارك سعيد! |
Xin
See hint
|
2. | إنها الحادية عشرة. |
Bây giờ mười một giờ.
See hint
|
3. | ما لون السحابة؟ رمادي. |
màu gì? Màu xám.
See hint
|
4. | هذه قيثارتي. |
Đây là ghi-ta của tôi.
See hint
|
5. | أجد هذا جميلاً. |
Tôi thấy đó đẹp.
See hint
|
6. | صحن بطاطا مقلية مع صلصة البندورة. |
Một xuất tây chiên với xốt cà chua.
See hint
|
7. | كم من الوقت يمكنني الوقوف هنا؟ |
Có thể xe bao lâu?
See hint
|
8. | أين هي الدببة. |
Những con ở đâu?
See hint
|
9. | هل لديك أحذية التزلج؟ |
Bạn có giày trượt tuyết theo không?
See hint
|
10. | ما مهنتك؟ / أية مهنة تمارس؟ |
Bạn làm việc gì?
See hint
|