الاختبار 40
|
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
| 1. | لندن تقع في بريطانيا العظمى. |
ở bên Anh
See hint
|
| 2. | إنها تشتغل على الحاسوب. |
Cô ấy làm việc với máy vi
See hint
|
| 3. | هل أغسل الخس؟ |
Có tôi rửa rau không?
See hint
|
| 4. | أترى ذلك الجبل؟ |
có thấy núi ở đó không?
See hint
|
| 5. | من فضلك، زبدية لبن ثانية. |
một phần sữa chua nữa ạ
See hint
|
| 6. | من فضلك، اطلب لي سيارة أجرة. |
làm ơn gọi tắc xi
See hint
|
| 7. | أين هي الجمال؟ |
Nhũng lạc đà ở đâu?
See hint
|
| 8. | هل لديك ثوب السباحة؟ |
Bạn có áo không?
See hint
|
| 9. | إنها ليست هناك. |
Cô không có ở đó
See hint
|
| 10. | أنا أستقل الحافلة في كثير من الأحيان. |
Tôi đi xe buýt
See hint
|