الاختبار 7
|
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
انقر على كلمة
| 1. | جميعهم هنا. |
Họ ở hết
See hint
|
| 2. | أمس كان السبت |
Hôm qua là bảy
See hint
|
| 3. | هناك أشجار بجوار المنزل. |
Ở bên nhà có nhiều cây
See hint
|
| 4. | كن دقيقاً في موعدك المرة القادمة! |
Lần hãy đến đúng giờ nhé
See hint
|
| 5. | ينقصني سكين. |
Tôi con dao
See hint
|
| 6. | ما وزن الأمتعة المسموح بها؟ |
Tôi có thể mang bao nhiêu hành lý?
See hint
|
| 7. | أريد دليلاً سياحياً يتكلم يتكلم الافرنسية. |
Tô muốn một hướng dẫn nói tiếng Pháp
See hint
|
| 8. | أيمكننا استئجار كرسي مريح قابل للطي؟ |
Ở đây có thể ghế võng không?
See hint
|
| 9. | ماذا تحب أن ترتديه في المكتب؟ |
Bạn thích gì khi đi làm?
See hint
|
| 10. | المرآب مليء بالصناديق. |
Ga-ra đầy hộp
See hint
|