الاختبار 73
التاريخ:
الوقت المنقضي في الاختبار::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
انقر على كلمة
1. | لندن عاصمة. |
là một thủ đô.
See hint
|
2. | حزيران |
Tháng sáu
See hint
|
3. | السقف في الاعلى. |
Ở trên mái nhà.
See hint
|
4. | أرجو أن تصحح لي في كل مرة. |
Bạn hãy ơn luôn sửa cho tôi.
See hint
|
5. | تسعة وعشرون |
mươi chín
See hint
|
6. | أظن أن هذا مقعدي. |
Tôi nghĩ đây là chỗ của tôi.
See hint
|
7. | أربعون |
Bốn mươi
See hint
|
8. | كم يدوم الفيلم؟ |
Phim dài lâu?
See hint
|
9. | سأشتري جريدة/ صحيفة. |
Tôi muốn một tờ báo.
See hint
|
10. | أتتألم؟ / هل تشعر بألم؟ |
Bạn có không?
See hint
|