খাদ্য » Thực phẩm (lương thực)
0
0
Memo Game

স্প্যানিশ খাবার বিশেষ

আচার

sự ngon miệng

đường

শূকর মাংসের সসেজ

লবণদানি

লবণদানি

lọ rắc muối

xúc xích rán

món bột cà chua nước xốt phó mát hấp

তিল

পাস্তা ডিশ, একধরনের ইটালিয়ান খাবার

চিনি

dưa chuột muối

ক্ষুধা

cơm thập cẩm

hạt vừng

lọ rắc hạt tiêu



































