Test 66
Datum:
Vrijeme provedeno na testu::
Score:
|
Mon Jan 13, 2025
|
0/10
Kliknite na riječ
1. | Zemlje i jezici |
Đất nước ngôn ngữ
See hint
|
2. | Ko je to? |
Đây ai?
See hint
|
3. | Sunčano je. |
Trời .
See hint
|
4. | Gdje ste naučili španski? |
Bạn học Tây Ban Nha ở đâu vậy?
See hint
|
5. | Televizor je pokvaren. |
Cái tuyến hỏng / hư rồi.
See hint
|
6. | Htio / htjela bih povratnu kartu do Kopenhagena. |
Tôi muốn vé khứ hồi về Kopenhagen.
See hint
|
7. | Imate li sa sobom mobitel? |
Bạn có theo điện thoại di động không?
See hint
|
8. | U kinu |
Ở trong chiếu phim
See hint
|
9. | Idem sada van iz vode. |
Tôi lên đây.
See hint
|
10. | Ja imam zakazan termin kod doktora. |
Tôi có với bác sĩ.
See hint
|