Prova 1
Data:
Temps dedicat a la prova::
Score:
|
Sun Nov 17, 2024
|
0/10
Fes clic a una paraula
1. | u | |
2. | jo i tu |
và bạn
See hint
|
3. | U, dos, tres |
một, , ba
See hint
|
4. | Al nen / A la nena li agrada el cacau i el suc de poma. |
Đứa trẻ cacao và nước táo.
See hint
|
5. | La vaixella està bruta. |
đĩa bẩn.
See hint
|
6. | M’agradaria anar a l’aeroport. |
Tôi đến sân bay / phi trường.
See hint
|
7. | T’agrada el porc? |
Bạn thích thịt lợn / heo không?
See hint
|
8. | On és la parada de l’autobús? |
Bến / xe buýt ở đâu?
See hint
|
9. | On és el castell? |
Lâu ở đâu?
See hint
|
10. | Emporta’t crema solar. |
Nhớ mang kem chống nắng.
See hint
|