Vyzkoušet 21
|
Datum:
Čas strávený na testu::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Klikněte na slovo
| 1. | Uvidíme se zítra? |
Ngày mai ta có gặp nhau không?
See hint
|
| 2. | Piju čaj. |
Tôi chè / trà
See hint
|
| 3. | Můj manžel umyje auto. |
Chồng tôi xe hơi
See hint
|
| 4. | Chci (jet) na nádraží. |
Tôi muốn nhà ga
See hint
|
| 5. | Chcete to s rýží? |
Bạn có món đó với cơm không?
See hint
|
| 6. | Kdy jede poslední autobus? |
Khi nào chuyến xe cuối cùng sẽ chạy?
See hint
|
| 7. | Jak stará je ta budova? |
Toà này xây bao lâu rồi?
See hint
|
| 8. | Sportuješ? |
Bạn có tập thể thao ?
See hint
|
| 9. | Půjdeme už? |
Chúng ta đi chứ?
See hint
|
| 10. | Potřebuji slovník. |
Tôi cần một từ điển
See hint
|