Vyzkoušet 28
|
Datum:
Čas strávený na testu::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Klikněte na slovo
| 1. | To je třída. |
là lớp học
See hint
|
| 2. | Pije se šampaňské. |
Mọi người rượu sâm banh
See hint
|
| 3. | Vyžehlím prádlo. |
Tôi / ủi quần áo
See hint
|
| 4. | Potřebuji plán města. |
Tôi cần một cái bản đồ phố
See hint
|
| 5. | Dám si salát. |
Tôi một đĩa rau / xà lát trộn
See hint
|
| 6. | Je to tu nebezpečné? |
Ở đây có hiểm không?
See hint
|
| 7. | Kde jsou medvědi? |
Những gấu ở đâu?
See hint
|
| 8. | Teď dávají fotbal. |
giờ có một cuộc thi đấu bóng đá
See hint
|
| 9. | Prosím, posaďte se! |
Xin ngồi
See hint
|
| 10. | Bude to jídlo brzy tady? |
Liệu đồ ăn có sớm được mang tới ?
See hint
|