Vyzkoušet 39
Datum:
Čas strávený na testu::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Klikněte na slovo
1. | Líbí se Vám tady? |
Bạn có ở đây không?
See hint
|
2. | středa |
tư
See hint
|
3. | Dělám ovocný salát. |
Tôi món hoa quả / trái cây trộn.
See hint
|
4. | Chodíte rád / ráda na koncerty? |
Bạn thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
See hint
|
5. | Rezervoval jsem si pokoj. |
Tôi đã trước một phòng.
See hint
|
6. | Mám rád / ráda rajčata. |
Tôi thích cà chua.
See hint
|
7. | Pořád rovně, prosím. |
Làm ơn thẳng.
See hint
|
8. | Kde jsou nosorožci? |
Ở đâu con tê giác?
See hint
|
9. | Co je v televizi? |
Ở trên tuyến có gì?
See hint
|
10. | Nevydělávám moc. |
Tôi không được nhiều tiền.
See hint
|