Prøve 21
Dato:
Tid brugt på testen::
Score:
|
Sun Dec 29, 2024
|
0/10
Klik på et ord
1. | datteren |
con gái
See hint
|
2. | Klokken er et. |
Bây giờ một giờ.
See hint
|
3. | Jorden er brun. |
màu nâu.
See hint
|
4. | Jeg dækker bordet. |
Tôi / bầy bàn ăn.
See hint
|
5. | Kan du se landsbyen der? |
Bạn có làng ở đó không?
See hint
|
6. | Hvad vil du / I have til morgenmad? |
Bạn muốn gì vào bữa sáng.
See hint
|
7. | Han sejler med båden. |
Anh ấy bằng thuyền.
See hint
|
8. | Hvad er det der for en bygning? |
Đây là nhà gì?
See hint
|
9. | Jeg kunne godt tænke mig at dykke. |
Tôi rất lặn.
See hint
|
10. | Jeg leder efter en juveler, så jeg kan købe en ring. |
Tôi một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
See hint
|