Prøve 60
Dato:
Tid brugt på testen::
Score:
|
Fri Nov 29, 2024
|
0/10
Klik på et ord
1. | Vi lærer fransk. |
Chúng tôi tiếng Pháp.
See hint
|
2. | I dag er søndag. |
Hôm nay chủ nhật.
See hint
|
3. | Om vinteren sner eller regner det. |
Mùa đông rơi hay trời mưa.
See hint
|
4. | Hvor er her varmt! |
nóng quá
See hint
|
5. | Værelset har ikke altan. |
Phòng không ban công.
See hint
|
6. | Hvornår ankommer toget til Moskva? |
Tầu hỏa nào đến Moskau?
See hint
|
7. | Har du en reservedunk? |
Bạn có dự trữ không?
See hint
|
8. | Hvornår begynder forestillingen? |
Khi nào biểu diễn bắt đầu?
See hint
|
9. | Hvor er svømmebrillerne? |
bơi ở đâu?
See hint
|
10. | Er I sultne? |
Các bạn đói không?
See hint
|