Prøve 62
Dato:
Tid brugt på testen::
Score:
|
Sun Jan 05, 2025
|
0/10
Klik på et ord
1. | De lærer russisk. |
Họ học Nga.
See hint
|
2. | Jeg bliver hjemme. |
Tôi nhà.
See hint
|
3. | Det er koldt. |
Trời lạnh.
See hint
|
4. | I morgen er her fest. |
Ngày mai đây có một buổi tiệc.
See hint
|
5. | Værelset er for lille. |
Căn phòng quá.
See hint
|
6. | Skal jeg skifte? |
Tôi có đổi tàu không?
See hint
|
7. | Jeg har brug for en bugseringsservice. |
Tôi cần vụ kéo xe.
See hint
|
8. | Er der en golfbane i nærheden? |
Ở gần có sân đánh gôn không?
See hint
|
9. | Er vandet rent? |
Nước sạch ?
See hint
|
10. | være tørstig |
Bị .
See hint
|