Testo 35
|
Dato:
Tempo pasigita por testo::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Klaku sur vorto
| 1. | Vi lernas la italan. |
bạn học tiếng Ý
See hint
|
| 2. | Mi ne ŝatas bieron. |
Tôi không bia
See hint
|
| 3. | Ĉu vi havas novan kuirejon? |
Bạn có bộ bếp mới à?
See hint
|
| 4. | Faru gvidatan viziton de la urbo. |
Bạn hãy đi một chuyến vòng thành phố
See hint
|
| 5. | Ni ŝatus vespermanĝi. |
Chúng tôi ăn bữa cơm chiều
See hint
|
| 6. | Ĉu estas parkejo ĉi-tie? |
Ở đây có chỗ đỗ xe ?
See hint
|
| 7. | Kie estas la kanguruoj? |
Ở đâu có con túi?
See hint
|
| 8. | Varmegas hodiaŭ. |
Hôm nóng
See hint
|
| 9. | Mi frue enlitiĝas. |
Tôi đi sớm
See hint
|
| 10. | Ĉu ni prenu paŭzon? |
Chúng ta ngơi một lát nhé?
See hint
|