Testo 57
|
Dato:
Tempo pasigita por testo::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Klaku sur vorto
| 1. | Mi legas vorton. |
đọc một từ
See hint
|
| 2. | La pneŭoj estas nigraj. |
Lốp xe màu
See hint
|
| 3. | Mi ŝatas klasikan muzikon. |
Tôi thích cổ điển
See hint
|
| 4. | Ĉu vi havas liberan ĉambron? |
Bạn có một trống không?
See hint
|
| 5. | Ĉu vi ŝatas manĝi ankaŭ kapsikojn? |
Bạn cũng ăn ớt à?
See hint
|
| 6. | Kie estas la plej proksima benzinejo? |
Trạm xăng sau ở đâu?
See hint
|
| 7. | Ĉu vi povas havigi al mi bileton? |
có thể mua cho tôi một vé không?
See hint
|
| 8. | Kiam estas la kunveno? |
họp diễn ra khi nào?
See hint
|
| 9. | Aŭtune estas sufiĉe vente. |
Vào thu, trời khá gió
See hint
|
| 10. | Tio ne plaĉas al mi. |
Tôi không thích đó
See hint
|