Testo 65
Dato:
Tempo pasigita por testo::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Klaku sur vorto
1. | kvin | |
2. | Mi laboras en oficejo. |
Tôi làm trong văn phòng.
See hint
|
3. | Varmas. |
Trời .
See hint
|
4. | Lerni fremdajn lingvojn |
ngôn ngữ
See hint
|
5. | La klimatizilo ne funkcias. |
Máy điều không dùng được.
See hint
|
6. | Mi ŝatus unudirektan bileton al Bruselo. |
Tôi chỉ vé một chiều đi Brüssel thôi.
See hint
|
7. | Kie estas la plej proksima telefono? |
Trạm điện gần đây ở đâu?
See hint
|
8. | kvardek kvin |
Bốn mươi
See hint
|
9. | La akvo tro malvarmas. |
Nước này quá.
See hint
|
10. | kvindek sep |
Năm mươi
See hint
|