Prueba 2
|
Fecha:
Tiempo dedicado a la prueba::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Haga clic en una palabra
| 1. | Mi familia está aquí. |
đình của tôi đang ở đây
See hint
|
| 2. | El sexto día es el sábado. |
Ngày thứ là thứ bảy
See hint
|
| 3. | Hoy hace calor. |
nay trời ấm
See hint
|
| 4. | ¿Qué materiales de aprendizaje utiliza (usted)? |
Bạn dùng sách khoa nào?
See hint
|
| 5. | Querría un té con leche. |
Tôi một ly trà với sữa
See hint
|
| 6. | ¿Cuándo llegamos? |
giờ chúng ta đến nơi?
See hint
|
| 7. | ¿Cuándo empieza la visita guiada? |
Khi nào phần dẫn bắt đầu?
See hint
|
| 8. | (Tú) necesitas un peine, un cepillo de dientes y pasta de dientes. |
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và đánh răng
See hint
|
| 9. | ¿Donde vive tu familia? |
Gia đình bạn ở đâu?
See hint
|
| 10. | Tengo dolor de muela. |
Tôi bị răng
See hint
|