Prueba 4
|
Fecha:
Tiempo dedicado a la prueba::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Haga clic en una palabra
| 1. | Tú estás aquí. |
ở đây
See hint
|
| 2. | La semana tiene siete días. |
Một tuần có bảy
See hint
|
| 3. | Arriba está el tejado. |
Ở trên là mái
See hint
|
| 4. | ¿Has perdido el autobús? / ¿Te dejó el autobús (am.)? |
Bạn bị nhỡ xe rồi à?
See hint
|
| 5. | ¿Tiene (usted) un cenicero? |
có gạt tàn không?
See hint
|
| 6. | ¿Es ésta su maleta? |
Đây là va li của bạn không?
See hint
|
| 7. | ¿Cuánto tiempo dura la visita guiada? |
Phần hướng kéo dài bao lâu?
See hint
|
| 8. | ¿Se puede uno bañar (allí)? |
Có thể tắm ở đó ?
See hint
|
| 9. | La manta es cálida. |
chăn ấm áp
See hint
|
| 10. | ¡La puerta está abierta, entra! |
Cửa mở rồi, vào đi
See hint
|