Prueba 45
![]() |
Fecha:
Tiempo dedicado a la prueba::
Score:
|
Thu Mar 13, 2025
|
0/10
Haga clic en una palabra
1. | ¡Adiós! / ¡Chao! |
Tạm
See hint
|
2. | desde el lunes hasta el domingo |
Từ thứ đến chủ nhật
See hint
|
3. | Yo estoy comiendo un sandwich / emparedado (am.) con margarina y tomate. |
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
See hint
|
4. | Él habla varios idiomas. |
Ông ấy được nhiều ngôn ngữ.
See hint
|
5. | ¿Puedo ver la habitación? |
Cho tôi phòng được không?
See hint
|
6. | ¿Te gusta también comer pimientos? |
Bạn cũng ăn ớt à?
See hint
|
7. | Pare (usted) aquí, por favor. |
Bạn làm dừng lại ở đây.
See hint
|
8. | ¿Dónde están los tigres y cocodrilos? |
con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
See hint
|
9. | El árbitro es de Bélgica. |
Trọng tài từ Bỉ.
See hint
|
10. | Llevo un año ya sin trabajo. |
Tôi thất một năm rồi.
See hint
|