Prueba 70
Fecha:
Tiempo dedicado a la prueba::
Score:
|
Sun Jan 12, 2025
|
0/10
Haga clic en una palabra
1. | Ella habla español. |
Cô ấy tiếng Tây Ban Nha.
See hint
|
2. | marzo |
Tháng
See hint
|
3. | Hoy hace calor. |
Hôm nay ấm.
See hint
|
4. | Yo puedo entenderlos bien. |
Tôi hiểu ngôn ngữ đó tốt.
See hint
|
5. | ¿Hay algún albergue juvenil por aquí? |
Ở gần có nhà nghỉ cho thanh niên không?
See hint
|
6. | ¿Cuándo sale el tren? |
Bao giờ chạy?
See hint
|
7. | Su documentación, por favor. |
Xin đưa tờ của bạn.
See hint
|
8. | ¿Dónde está la caja? |
Quầy bán ở đâu?
See hint
|
9. | Quiero ir al quiosco. |
Tôi muốn quầy tạp hoá.
See hint
|
10. | Ya viene el doctor. |
Bác sĩ ngay lập tức.
See hint
|