Prueba 78
Fecha:
Tiempo dedicado a la prueba::
Score:
|
Mon Jan 13, 2025
|
0/10
Haga clic en una palabra
1. | Japón está en Asia. |
Nước Nhật ở châu Á.
See hint
|
2. | septiembre |
Tháng chín
See hint
|
3. | Ahí están la sala de estar y el dormitorio. |
kia là phòng khách và phòng ngủ.
See hint
|
4. | ¿Está (usted) tomando un curso de idiomas? |
Bạn có gia một khóa học ngoại ngữ không?
See hint
|
5. | Me gustaría un agua mineral. |
Tôi một cốc / ly nước khoáng.
See hint
|
6. | ¿Cuánto dura el viaje a Berlín? |
Chuyến đi Berlin mất bao lâu?
See hint
|
7. | (Usted) también puede tomar el tranvía. |
Bạn cũng thể đi bằng tàu điện luôn.
See hint
|
8. | ¿Cómo fueron los actores? |
viên diễn thế nào?
See hint
|
9. | Quiero ir al supermercado. |
Tôi muốn siêu thị.
See hint
|
10. | ¡Por favor acuéstese en la camilla! |
Bạn hãy lên giường
See hint
|