Test 28
|
Kuupäev:
Testile kulunud aeg::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Klõpsake sõnal
| 1. | See on klass. |
Đây là lớp
See hint
|
| 2. | Inimesed joovad šampust. |
Mọi người rượu sâm banh
See hint
|
| 3. | Ma triigin pesu. |
Tôi / ủi quần áo
See hint
|
| 4. | Mul on linnakaarti vaja. |
Tôi một cái bản đồ thành phố
See hint
|
| 5. | Ma sooviksin salatit. |
Tôi một đĩa rau / xà lát trộn
See hint
|
| 6. | Kas siin on ohtlik? |
Ở đây có nguy không?
See hint
|
| 7. | Kus on karud? |
Những con ở đâu?
See hint
|
| 8. | Hetkel tuleb jalgpallimäng. |
Hiện giờ có một cuộc thi đấu đá
See hint
|
| 9. | Palun istu maha! |
Xin ngồi
See hint
|
| 10. | Kas toit tuleb varsti kohale? |
Liệu đồ ăn có sớm được mang tới ?
See hint
|