Test 34
|
Kuupäev:
Testile kulunud aeg::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Klõpsake sõnal
| 1. | Me õpime prantsuse keelt. |
tôi học tiếng Pháp
See hint
|
| 2. | Mulle ei meeldi vein. |
Tôi không rượu vang
See hint
|
| 3. | Kes peseb nõud? |
Ai bát đĩa?
See hint
|
| 4. | Minge vanalinna. |
hãy đi vào khu phố cổ
See hint
|
| 5. | Me sooviksime lõunat süüa. |
Chúng tôi ăn bữa trưa
See hint
|
| 6. | Kus siin parkida saab? |
Ở đâu có đỗ xe?
See hint
|
| 7. | Kus on pingviinid? |
Ở đâu có chim cụt?
See hint
|
| 8. | Värav! Üks null! |
Vào Một
See hint
|
| 9. | Vanaisa loeb oma ajalehte. |
Ông nội đọc báo
See hint
|
| 10. | Kell on üheksa. |
Bây giờ là giờ
See hint
|