Test 4
Kuupäev:
Testile kulunud aeg::
Score:
|
Fri Nov 22, 2024
|
0/10
Klõpsake sõnal
1. | mees |
Người đàn
See hint
|
2. | seitse, kaheksa, üheksa |
bảy, tám,
See hint
|
3. | Ta töötab büroos. |
Cô ấy việc trong văn phòng.
See hint
|
4. | Kes peseb nõud? |
Ai rửa đĩa?
See hint
|
5. | Kuidas saan ma lennujaama? |
Tôi đến trường như thế nào?
See hint
|
6. | Ma sooviksin midagi, millega ei lähe kaua aega. |
Tôi muốn gì mà không cần lâu.
See hint
|
7. | Milline buss sõidab kesklinna? |
Xe buýt đi vào trung tâm?
See hint
|
8. | Kus ma ümber istuma pean? |
Tôi phải xe ở đâu?
See hint
|
9. | Kui kaua ekskursioon kestab? |
Phần hướng kéo dài bao lâu?
See hint
|
10. | Võtad sa tänavakaardi kaasa? |
Bạn muốn theo bản đồ đường không?
See hint
|