Test 51
Kuupäev:
Testile kulunud aeg::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Klõpsake sõnal
1. | Meil käib tund. |
Chúng ta giờ học.
See hint
|
2. | Kuues päev on laupäev. |
thứ sáu là thứ bảy.
See hint
|
3. | Kus asub kauplus? |
đâu có siêu thị?
See hint
|
4. | Ma tõlgin raamatuid. |
Tôi dịch .
See hint
|
5. | Mis kell saab hommikusööki süüa? |
Mấy có bữa ăn sáng / điểm tâm?
See hint
|
6. | Millal sõidab järgmine rong Pariisi? |
Bao giờ chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
See hint
|
7. | Viige mind sellele aadressile. |
Bạn hãy tôi đến địa chỉ này.
See hint
|
8. | Mida täna õhtul kinos näidatakse? |
Buổi tối nay có gì ở rạp chiếu phim?
See hint
|
9. | Oleks sul tuju ujuma minna? |
Bạn có đi bơi không?
See hint
|
10. | Mul on hirm. |
Tôi bị sợ.
See hint
|