Test 68
Kuupäev:
Testile kulunud aeg::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
Klõpsake sõnal
1. | Ta räägib inglise keelt. |
Anh ấy tiếng Anh.
See hint
|
2. | jaanuar |
Tháng giêng
See hint
|
3. | Kuidas on ilm täna? |
Hôm nay tiết ra sao?
See hint
|
4. | Ma arvan, et te räägite väga hästi. |
Tôi thấy nói rất là giỏi.
See hint
|
5. | See on mu jaoks liiga kallis. |
Cái này quá.
See hint
|
6. | kolmkümmend neli |
Ba tư
See hint
|
7. | Kutsuge arst! |
Bạn hãy bác sĩ
See hint
|
8. | Täna jookseb hea film. |
Hôm nay phim rất hay.
See hint
|
9. | Ma tahaksin raamatukokku. |
Tôi muốn thư viện.
See hint
|
10. | Kuidas on teie nimi? |
tên gì?
See hint
|