Test 8



Kuupäev:
Testile kulunud aeg::
Score:


Fri Sep 20, 2024

0/10

Klõpsake sõnal
1. minu perekond
Gia đình tôi   See hint
2. Üks. Esimene.
Một. Người nhất.   See hint
3. Ta õpib keeli.
Anh ấy về ngôn ngữ.   See hint
4. Valmistad sa toitu elektri või gaasiga?
nấu bằng điện hay bằng ga?   See hint
5. Mul on hotelli vaja.
Tôi cần khách sạn.   See hint
6. See ei maitse mulle.
Tôi không món đó.   See hint
7. Te peate tagant väljuma.
Bạn phải đằng sau.   See hint
8. nelikümmend kaks
mươi hai   See hint
9. Mõtle lipsudele, vöödele, jakkidele.
Nhớ ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.   See hint
10. Me otsime apteeki.
Chúng tôi một hiệu thuốc.   See hint