فراگیری تلفظ

0

0

Memo Game

‫قاب‌بالان
‫قاب‌بالان
 
rừng rậm (nhiệt đới]
rừng rậm (nhiệt đới]
 
‫کودک
‫کودک
 
‫جنگل
‫جنگل
 
đứa trẻ
đứa trẻ
 
‫منقار
‫منقار
 
bọ cánh cứng
bọ cánh cứng
 
‫شلوار
‫شلوار
 
cái mỏ
cái mỏ
 
điểm đỗ
điểm đỗ
 
bánh lò nướng
bánh lò nướng
 
quần dài
quần dài
 
‫گارسون
‫گارسون
 
‫ایستگاه
‫ایستگاه
 
người hầu bàn
người hầu bàn
 
tờ séc
tờ séc
 
‫نانوایی
‫نانوایی
 
‫چک
‫چک
 
50l-card-blank
‫قاب‌بالان ‫قاب‌بالان
50l-card-blank
rừng rậm (nhiệt đới] rừng rậm (nhiệt đới]
50l-card-blank
‫کودک ‫کودک
50l-card-blank
‫جنگل ‫جنگل
50l-card-blank
đứa trẻ đứa trẻ
50l-card-blank
‫منقار ‫منقار
50l-card-blank
bọ cánh cứng bọ cánh cứng
50l-card-blank
‫شلوار ‫شلوار
50l-card-blank
cái mỏ cái mỏ
50l-card-blank
điểm đỗ điểm đỗ
50l-card-blank
bánh lò nướng bánh lò nướng
50l-card-blank
quần dài quần dài
50l-card-blank
‫گارسون ‫گارسون
50l-card-blank
‫ایستگاه ‫ایستگاه
50l-card-blank
người hầu bàn người hầu bàn
50l-card-blank
tờ séc tờ séc
50l-card-blank
‫نانوایی ‫نانوایی
50l-card-blank
‫چک ‫چک