تست 20



تاریخ:
زمان صرف شده برای آزمون::
Score:


Sat Dec 27, 2025

0/10

روی یک کلمه کلیک کنید
1. ‫این آدرس من است.‬
Đây là chỉ của tôi   See hint
2. ‫اکتبر، نوامبر، دسامبر.‬
mười, tháng mười một và tháng mười hai   See hint
3. ‫من حمام را تمیز می‌کنم.‬
lau phòng tắm   See hint
4. ‫من جلوی ایستگاه اتوبوس دنبالت می‌آیم.‬
Tôi bạn ở bến / trạm xe buýt   See hint
5. ‫غذایی می‌خواهم که تهیه آن زیاد طول نکشد.‬
Tôi muốn món gì mà cần lâu   See hint
6. ‫آخرین تراموا کی حرکت می‌کند؟‬
Khi nào chuyến tàu ngầm cuối cùng sẽ chạy?   See hint
7. ‫این چه جور ساختمانی است؟‬
là tòa nhà gì?   See hint
8. ‫کفش اسکی همراه داری؟‬
Bạn có mang giày trượt tuyết theo ?   See hint
9. نوزاد در هواپیما آرام می‌خوابد.
Em bé ngủ ngon lành máy bay   See hint
10. به روسی به آن چه می‌گویند؟
Tiếng Nga nó là gì?   See hint