تست 38



تاریخ:
زمان صرف شده برای آزمون::
Score:


Sat Nov 30, 2024

0/10

روی یک کلمه کلیک کنید
1. ‫چقدر اینجا می‌مانید؟‬
ở bao lâu?   See hint
2. ‫سه شنبه‬
3. ‫من یک موز و یک آناناس دارم.‬
Tôi một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.   See hint
4. ‫دوست دارید چیزی بخونید؟‬
Bạn có đọc không?   See hint
5. ‫اتاق خالی دارید؟‬
Bạn có phòng trống không?   See hint
6. ‫من دوست دارم خیار بخورم.‬
Tôi thích dưa chuột.   See hint
7. ‫تا فرودگاه کرایه چقدر می‌شود؟‬
Bao nhiêu đến sân bay?   See hint
8. ‫قسمت ‫کانگوروها کجا است؟‬
Ở đâu con chuột túi?   See hint
9. ‫یک استخر با سونا هم دارد.‬
Cũng có bơi cùng với phòng tắm hơi.   See hint
10. ‫من کارآموز هستم.‬
Tôi là tập sinh.   See hint