تست 43
تاریخ:
زمان صرف شده برای آزمون::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
روی یک کلمه کلیک کنید
1. | فردا همدیگر را میبینیم؟ |
Ngày mai ta có gặp nhau không?
See hint
|
2. | یکشنبه |
Chủ
See hint
|
3. | من ساندویچ میخورم. |
Tôi ăn miếng săng uých.
See hint
|
4. | شما از کجا میآیید؟ |
từ đâu đến?
See hint
|
5. | یک اتاق با حمام میخواهم. |
Tôi muốn phòng với buồng tắm.
See hint
|
6. | هویج دوست داری؟ |
Bạn cũng ăn cà rốt à?
See hint
|
7. | من وقت دارم. |
có thì giờ.
See hint
|
8. | قسمت شترها کجا است؟ |
Nhũng con đà ở đâu?
See hint
|
9. | نمیدانم. |
Tôi không .
See hint
|
10. | ظهرها همیشه به سلف اداره میرویم. |
Chúng tôi trưa nào cũng đi căng tin.
See hint
|