تست 5



تاریخ:
زمان صرف شده برای آزمون::
Score:


Sun Nov 10, 2024

0/10

روی یک کلمه کلیک کنید
1. ‫آن زن‬
Người đàn   See hint
2. ‫من می‌شمارم.‬
Tôi ,   See hint
3. ‫او با کامپیوتر کار می‌کند.‬
Cô ấy việc với máy vi tính.   See hint
4. ‫نوزده‬
Mười   See hint
5. ‫چه جوری به مرکز شهر بروم؟‬
Tôi vào tâm thành phố như thế nào?   See hint
6. ‫غذا را با برنج می‌خواهید؟‬
Bạn có món đó với cơm không?   See hint
7. ‫قیمت یک بلیط چند است؟‬
Bao nhiêu một vé xe?   See hint
8. ‫من یک راهنما می‌خواهم که آلمانی صحبت کند.‬
Tôi muốn người hướng dẫn nói tiếng Đức.   See hint
9. ‫می‌خواهی یک کتابچه راهنمای سفر با خود ببری؟‬
Bạn muốn người hướng dẫn không?   See hint
10. ‫پنجاه و سه‬
mươi ba   See hint