تست 7
![]() |
تاریخ:
زمان صرف شده برای آزمون::
Score:
|
Mon Feb 17, 2025
|
0/10
روی یک کلمه کلیک کنید
1. | یک خانواده |
Một đình
See hint
|
2. | او (مرد) میشمارد. |
Anh đếm.
See hint
|
3. | او در دانشگاه تحصیل میکند. |
Anh ấy đại học.
See hint
|
4. | امروز چی میخواهی بپزی؟ |
Hôm nay muốn nấu món gì?
See hint
|
5. | من احتیاج به یک نقشه دارم. |
Tôi cần cái bản đồ thành phố.
See hint
|
6. | غذا را با سیب زمینی میخواهید؟ |
Bạn có món đó với khoai tây không?
See hint
|
7. | شما باید اینجا پیاده شوید. |
Bạn phải ở đây.
See hint
|
8. | من یک راهنما میخواهم که فرانسوی صحبت کند. |
Tô muốn người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
See hint
|
9. | شلوار، پیراهن و جوراب ها را یادت نرود. |
Nhớ đến , áo sơ mi, tất.
See hint
|
10. | ما دنبال یک قصابی میگردیم. |
Chúng tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
See hint
|