Testi 1
Päivämäärä:
Testiin käytetty aika::
Score:
|
Wed Jan 29, 2025
|
0/10
Napsauta sanaa
1. | yksi | |
2. | minä ja sinä |
và bạn
See hint
|
3. | yksi, kaksi, kolme |
một, hai,
See hint
|
4. | Lapsi pitää kaakaosta ja omenamehusta. |
Đứa trẻ cacao và nước táo.
See hint
|
5. | Astiat ovat likaisia. |
đĩa bẩn.
See hint
|
6. | Tahdon lentokentälle. |
Tôi đến sân bay / phi trường.
See hint
|
7. | Pidätkö sianlihasta? |
Bạn thích thịt lợn / heo không?
See hint
|
8. | Missä on bussipysäkki? |
Bến / xe buýt ở đâu?
See hint
|
9. | Missä on linna? |
Lâu ở đâu?
See hint
|
10. | Ota aurinkorasvaa mukaan. |
Nhớ mang kem chống nắng.
See hint
|