ટેસ્ટ 46
તારીખ:
પરીક્ષણમાં વિતાવેલો સમય::
Score:
|
Wed Nov 20, 2024
|
0/10
એક શબ્દ પર ક્લિક કરો
1. | Good bye! |
Hẹn gặp nhé
See hint
|
2. | The first day is Monday. |
thứ nhất là thứ hai.
See hint
|
3. | We need bread and rice. |
Chúng ta bánh mì và cơm.
See hint
|
4. | Are you here for the first time? |
Bạn tới lần đầu à?
See hint
|
5. | Is there a garage here? |
Ở đây ga ra để xe không?
See hint
|
6. | I don’t like onions. |
Tôi không hành tây.
See hint
|
7. | Please wait a moment. |
Bạn làm đợi một lát.
See hint
|
8. | forty-four |
mươi tư
See hint
|
9. | Now there is a penalty. |
Bây giờ một cú đá phạt đền.
See hint
|
10. | There are too many unemployed people in this country. |
Ở nước có nhiều người thất nghiệp quá.
See hint
|