ירקות » Rau
0
0
Memo Game

קישואים

quả bí ngô

cà chua

quả bí ngòi

זית

ngô

דלעת

חצילים

כרובית

quả cà tím

các loại rau

súp lơ

תירס

עגבניות

ירקות

rau mùi tây

פטרוזיליה

quả ô liu



































