מִבְחָן 30



תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:


Mon Sep 23, 2024

0/10

לחץ על מילה
1. ‫שלום!‬
Xin   See hint
2. ‫השעה עשר.‬
Bây giờ mười giờ.   See hint
3. ‫באיזה צבע האדמה? חום.‬
màu gì? Màu nâu.   See hint
4. ‫את / ה מנגן / ת בכלי נגינה?‬
Bạn có nhạc cụ không?   See hint
5. ‫הפרח הזה מוצא חן בעיני.‬
Tôi thích hoa này.   See hint
6. ‫שלושים ושתיים‬
Ba mươi   See hint
7. ‫יש כאן חנייה?‬
Ở đây chỗ đỗ xe không?   See hint
8. ‫שם נמצאות הג’ירפות.‬
Con hươu cổ ở kia.   See hint
9. ‫האם יש איתך מגלשי סקי?‬
Bạn có đồ trượt tuyết theo không?   See hint
10. ‫חמישים וחמש‬
Năm mươi   See hint