מִבְחָן 67



תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:


Fri Sep 27, 2024

0/10

לחץ על מילה
1. ‫לונדון נמצאת בבריטניה.‬
London ở Anh.   See hint
2. ‫אחת עשרה‬
Mười một   See hint
3. ‫עכשיו נעים.‬
Trời ,   See hint
4. ‫את / ה דובר / ת גם פורטוגזית?‬
Bạn có cả tiếng Bồ Đào Nha không?   See hint
5. ‫זה לא מוצא חן בעיני.‬
Tôi không cái này.   See hint
6. ‫כמה עולה מקום בקרון שינה?‬
Bao nhiêu một chỗ ở trong toa nằm?   See hint
7. ‫אנחנו זקוקים לעזרה.‬
Chúng tôi sự giúp đỡ.   See hint
8. ‫אנחנו רוצים ללכת לקולנוע.‬
Chúng tôi đi đến rạp chiếu phim.   See hint
9. ‫חמישים ואחת‬
Năm mươi   See hint
10. ‫יש לי תור בשעה עשר.‬
Tôi có lúc mười giờ.   See hint