מִבְחָן 70



תַאֲרִיך:
זמן שהושקע במבחן::
Score:


Sat Sep 28, 2024

0/10

לחץ על מילה
1. ‫היא מדברת ספרדית.‬
Cô ấy tiếng Tây Ban Nha.   See hint
2. ‫מרץ‬
Tháng   See hint
3. ‫היום חם.‬
Hôm nay ấm.   See hint
4. ‫אני מבין / ה אותן טוב מאוד.‬
Tôi hiểu ngôn ngữ đó tốt.   See hint
5. ‫יש כאן אכסניית נוער בסביבה?‬
Ở gần có nhà nghỉ cho thanh niên không?   See hint
6. ‫באיזו שעה יוצאת הרכבת?‬
Bao giờ chạy?   See hint
7. ‫הרשיונות בבקשה.‬
Xin đưa tờ của bạn.   See hint
8. ‫היכן הקופה?‬
Quầy bán ở đâu?   See hint
9. ‫אני רוצה ללכת לקיוסק.‬
Tôi muốn quầy tạp hoá.   See hint
10. ‫הרופא מגיע עוד מעט.‬
Bác sĩ ngay lập tức.   See hint