Ujian 33
|
Tanggal:
Waktu yang dihabiskan untuk ujian::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Klik pada satu kata
| 1. | Dia belajar bahasa Jerman. |
ấy học tiếng Đức
See hint
|
| 2. | Saya tidak suka anggur bersoda. |
Tôi không thích sâm banh
See hint
|
| 3. | Siapa yang menyedot debu? |
Ai bụi?
See hint
|
| 4. | Apa saja yang dapat dilihat di kota? |
Trong thành phố có gì để xem ?
See hint
|
| 5. | Kami ingin sarapan. |
Chúng muốn ăn bữa sáng / điểm tâm
See hint
|
| 6. | Kami harus berbalik arah. |
Chúng tôi quay lại
See hint
|
| 7. | Di mana ada baterai? |
ở đâu?
See hint
|
| 8. | Sekarang ada tendangan penalti. |
Bây giờ có một cú đá đền
See hint
|
| 9. | Apakah kamu memiliki saudara kandung? |
Bạn có anh chị em ruột ?
See hint
|
| 10. | Berkendara pelan-pelan! |
Hãy lái xe lại
See hint
|