Ujian 4
Tanggal:
Waktu yang dihabiskan untuk ujian::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Klik pada satu kata
1. | pria |
Người đàn
See hint
|
2. | tujuh, delapan, sembilan |
bảy, tám,
See hint
|
3. | Dia bekerja di kantor. |
Cô ấy việc trong văn phòng.
See hint
|
4. | Siapa yang mencuci piring dan gelas? |
Ai rửa đĩa?
See hint
|
5. | Bagaimana cara saya ke bandara? |
Tôi đến trường như thế nào?
See hint
|
6. | Saya ingin sesuatu yang dimasak tidak terlalu lama. |
Tôi muốn gì mà không cần lâu.
See hint
|
7. | Bus mana yang pergi ke pusat kota? |
Xe buýt đi vào trung tâm?
See hint
|
8. | Di mana saya harus ganti bus? |
Tôi phải xe ở đâu?
See hint
|
9. | Berapa lama tur berlangsung? |
Phần hướng kéo dài bao lâu?
See hint
|
10. | Apakah kamu mau membawa peta? |
Bạn muốn theo bản đồ đường không?
See hint
|