Test 20
Data:
Tempo speso per il test::
Score:
|
Sat Dec 28, 2024
|
0/10
Clicca su una parola
1. | il figlio |
Người trai
See hint
|
2. | Grazie mille. |
ơn nhiều.
See hint
|
3. | L’erba è verde. |
Cỏ màu lá cây.
See hint
|
4. | Cuoci la verdura su quella griglia? |
Bạn nướng ở trên lò này à?
See hint
|
5. | Vedi quella montagna lì? |
Bạn có núi ở đó không?
See hint
|
6. | Vogliamo cenare. |
Chúng tôi ăn bữa cơm chiều.
See hint
|
7. | Lui va con la nave. |
Anh ấy bằng tàu thủy.
See hint
|
8. | C’è uno sconto per studenti? |
Có giảm dành cho sinh viên không?
See hint
|
9. | Mi piacerebbe fare windsurf. |
Tôi rất lướt sóng.
See hint
|
10. | Infatti ho intenzione di comprare una torta. |
Vì tôi mua một bánh ga tô.
See hint
|