Test 25
|
Data:
Tempo speso per il test::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Clicca su una parola
| 1. | Abbiamo lezione. |
Chúng ta có giờ
See hint
|
| 2. | Bevi il caffè con lo zucchero? |
Bạn có cà phê với đường không?
See hint
|
| 3. | Mio marito mette in ordine la sua scrivania. |
của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy
See hint
|
| 4. | Qual è la strada per l’aeroporto? |
Tôi phi trường như thế nào?
See hint
|
| 5. | Il cibo è freddo. |
Thức ăn nguội
See hint
|
| 6. | Lui va a piedi. |
ấy đi bộ
See hint
|
| 7. | Mi interesso di pittura. |
Tôi quan đến hội hoạ
See hint
|
| 8. | Nella nostra città c’è uno stadio. |
Ở thành phố của chúng tôi có sân vận động
See hint
|
| 9. | Siate amichevoli con gli stranieri! |
Hãy thân thiện với người nước
See hint
|
| 10. | Il mio letto è comodo. |
Giường của tôi rất mái
See hint
|