Test 44



Data:
Tempo speso per il test::
Score:


Wed Nov 13, 2024

0/10

Clicca su una parola
1. Mi dispiace, ho già un altro impegno.
Xin lỗi, mai tôi đã có việc.   See hint
2. la settimana
3. Io mangio un tramezzino con la margarina.
Tôi ăn miếng săng uých với bơ thực vật.   See hint
4. Lui è straniero.
Ông ấy người ngoại quốc.   See hint
5. Vorrei una camera con doccia.
Tôi muốn phòng với vòi tắm hoa sen.   See hint
6. Piacciono anche a te i broccoli?
Bạn cũng ăn xúp lơ xanh à?   See hint
7. Vada più piano, per favore.
Bạn làm lái chậm hơn.   See hint
8. Dove sono i gorilla e le zebre?
con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?   See hint
9. Al momento sono pari.
giờ hòa.   See hint
10. Cerco un (posto di) lavoro.
Tôi tìm chỗ làm.   See hint