Testas 10
Data:
Skirtas testui laikas::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Spustelėkite žodį
1. | Aš (esu) čia. |
Tôi đây.
See hint
|
2. | Trys. Trečias. |
. Người thứ ba.
See hint
|
3. | Kur jie mėgsta eiti? |
thích đi đâu ư?
See hint
|
4. | Ar (aš turiu) nuskusti bulves? |
Có cần gọt khoai tây không?
See hint
|
5. | Štai mano kreditinė kortelė. |
Đây là tín dụng của tôi.
See hint
|
6. | To aš neužsisakiau. |
Tôi không đặt / gọi món đó.
See hint
|
7. | Kitas tramvajus atvyks po 10 (dešimties) minučių. |
Chuyến tàu ngầm tiếp theo phút nữa đến.
See hint
|
8. | Ar pirmadieniais mugė dirba? |
Triển / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
See hint
|
9. | Tau reikia batų, sandalų, aulinukų. |
Bạn cần , dép và giày cao cổ.
See hint
|
10. | (Mes) norėtume pirkti rūkytos dešros. |
Vì chúng muốn mua xúc xích Ý .
See hint
|